Bảng chuyển đổi

THIẾT BỊ DÂY TIÊU CHUẨN ĐẾN INCHES VÀ MILIMET

1 Swg = 0,300” / 7,620mm 16 Swg = 0,064” / 1,626mm
2 Swg = 0,276” / 7,010mm 17 Swg = 0,056” / 1,422mm
3 Swg = 0,252” / 6,401mm 18 Swg = 0,048” / 1,219mm
4 Swg = 0,232” / 5,893mm 19 Swg = 0,040” / 1,016mm
5 Swg = 0,212” / 5,385mm 20 Swg = 0,036” / 0,914mm
6 Swg = 0,192” / 4,877mm 21 Swg = 0,032” / 0,813mm
7 Swg = 0,176” / 4,470mm 22 Swg = 0,028” / 0,711mm
8 Swg = 0,160” / 4,064mm 23 Swg = 0,024” / 0,610mm
9 Swg = 0,144” / 3,658mm 24 Swg = 0,022” / 0,559mm
10 Swg = 0,128” / 3,251mm 25 Swg = 0,020” / 0,508mm
11 Swg = 0,116” / 2,946mm 26 Swg = 0,018” / 0,457mm
12 Swg = 0,104” / 2,642mm 27 Swg = 0,0164” / 0,417mm
13 Swg = 0,092” / 2,337mm 28 Swg = 0,0148” / 0,376mm
14 Swg = 0,080” / 2,032mm 29 Swg = 0,0136” / 0,345mm
15 Swg = 0,072” / 1,829mm 30 Swg = 0,0124” / 0,315mm

CHUYỂN ĐỔI – INCHES SANG MILIMETER (MM)

INCH MM INCH MM
16/1 1.587 9 7/8 250,82
8/1 3.175 10 254,00
16/3 4.762 10 1/8 257,18
1/4 6:35 10 1/4 260,35
16/5 7.937 8/10 263,53
8/3 9,525 10 1/2 266,70
16/7 11.112 10 5/8 269,88
1/2 12.7 10 3/4 273,07
16/9 14.287 10 7/8 276,22
8/5 15.875 11 279,40
16/11 17.462 8/11 282,57
3/4 19.05 11 1/4 285,75
16/13 20.637 8/11 288,92
8/7 22.225 11 1/2 292.10
16/15 23.812 8/11 295,30
1 25,4 11 3/4 298,40
1 1/8 28.574 11 7/8 301,60
1 1/4 31,75 12 304,80
1 3/8 34.925 13 330,20
1 1/2 38,1 14 355,60
1 5/8 41.275 15 381,00
1 3/4 44,45 16 406,40
1 7/8 47.625 17 431,80
2 50.799 18 457,20
2 1/8 53.974 19 482,60
2 1/4 57.149 20 508,00
2 3/8 60.324 21 533,40
2 1/2 63.499 22 558,80
2 5/8 66.674 23 584,20
2 3/4 69.849 24 609,60
2 7/8 73.024 25 635,00
3 76.199 26 660,40
3 1/8 79.374 27 685,80
3 1/4 82.549 28 711,20
3 3/8 85.724 29 736,60
3 1/2 88.899 30 762,00
3 5/8 92.074 31 787,40
3 3/4 95.249 32 812,80
3 7/8 98.424 33 838,20
4 101.599 34 863,60
4 1/8 104.774 35 889.00
4 1/4 107.949 36 914,40
4 3/8 111.124 37 939,80
4 1/2 114,3 38 965,20
4 5/8 117.474 39 990,60
4 3/4 120.649 40 1016.00
4 7/8 123.824 41 1041,40
5 126.999 42 1066,80
5 1/8 130.174 43 1092,20
5 1/4 133.524 44 1117,60
5 3/8 136.797 45 1143.00
5 1/2 139.699 46 1168,40
5 5/8 142.874 47 1193,80
5 3/4 146.049 48 1219,20
5 7/8 149.223 49 1244,60
6 152.398 50 1270,00
6 1/8 155.573 51 1295,40
6 1/4 158.748 52 1320,80
6 3/8 161.923 53 1346,20
6 1/2 165.098 54 1371,60
6 5/8 168.273 55 1397.00
6 3/4 171.448 56 1422,40
6 7/8 174.623 57 1447,80
7 177.798 58 1473,20
7 1/8 180.973 59 1498,60
7 1/4 184.148 60 1524.00
7 8/3 187.323 61 1549,40
7 1/2 190.498 62 1574,80
7 5/8 193.673 63 1600,20
7 3/4 196.848 64 1625,60
7 7/8 200.023 65 1651.00
8 203.198 66 1676,40
8 1/8 206.373 67 1701,80
8 1/4 209.548 68 1727,20
8 3/8 212.723 69 1752,60
8 1/2 215.898 70 1778.00
8 5/8 219.073 71 1803.40
8 3/4 222.248 72 1828,80
8 7/8 225.423 73 1854,20
9 228.598 74 1879,60
9 1/8 231.773 75 1905.00
9 1/4 234.948 76 1930,40
9 3/8 238.123 77 1955,80
9 1/2 228.598 78 20/1981
9 5/8 244.473 79 2006,60
9 3/4 247.647 80 2032.00

CHUYỂN ĐỔI NHIỆT ĐỘ
Công thức chuyển đổi F/C:

C=(F-32) * 5/9, F=(C * 9/5)+32

-50oC =-58 ℉ 1oC=33,8℉
-49oC =-56,2 ℉ 2oC=35,6℉
-48oC=-54,4 ℉ 3oC=37,4℉
-47oC=-52,6 ℉ 4oC=39,2℉
-46oC=-50,8 ℉ 5oC=41℉
-45oC=-49 ℉ 6oC=42,8℉
-44oC=-47,2℉ 7oC=44,6℉
-43oC=-45,4℉ 8oC=46,4℉
-42oC=-43,6℉ 9oC=48,2℉
-41oC=-41,8℉ 10oC=50℉
-40oC=-40℉ 11oC=51,8℉
-39oC=-38,2℉ 12oC=53,6℉
-38oC=-36,4℉ 13oC=55,4℉
-37oC=-34,6℉ 14oC=57,2℉
-36oC=-32,8℉ 15oC=59℉
-35oC=-31℉ 16oC=60,8℉
-34oC=-29,2℉ 17oC=62,6℉
-33oC=-27,4℉ 18oC=64,4℉
-32oC=-25,6℉ 19oC=66,2℉
-31oC=-23,8℉ 20oC=68℉
-30oC=-22℉ 21oC=69,8℉
-29oC=-20,2℉ 22oC=71,6℉
-28oC=-18,4℉ 23oC=73,4℉
-27oC=-16,6℉ 24oC=75,2℉
-26oC=-14,8℉ 25oC=77℉
-25oC=-13℉ 26oC=78,8℉
-24oC=-11,2℉ 27oC=80,6℉
-23oC=-9,4 ℉ 28oC=82,4℉
-22oC=-7,6℉ 29oC=84,2℉
-21oC=-5,8℉ 30oC=86℉
-20oC=-4℉ 31oC=87,8℉
-19oC=-2,2℉ 32oC=89,6℉
-18oC=-0,4℉ 33oC=91,4℉
-17oC=1,4℉ 34oC=93,2℉
-16oC=3,2℉ 35oC=95℉
-15oC=5℉ 36oC=96,8℉
-14oC=6,8℉ 37oC=98,6℉
-13oC=8,6℉ 38oC=100,4℉
-12oC=10,4℉ 39oC=102,2℉
-11oC=12,2℉ 40oC=104℉
-10oC=14℉ 41oC=105,8℉
-9oC=15,8℉ 42oC=107,6℉
-8oC=17,6℉ 43oC=109,4℉
-7oC=19,4℉ 44oC=111,2℉
-6oC=21,2℉ 45oC=113℉
-5oC=23℉ 46oC=114,8℉
-4oC=24,8℉ 47oC=116,6℉
-3oC=26,6℉ 48oC=118,4℉
-2oC=28,4℉ 49oC=120,2℉
-1oC=30,2℉ 50oC=122℉
0oC=32℉ 51oC=123,8℉

 

CHUYỂN ĐỔI CHIỀU DÀI

  • 1 inch = 2.540 cm=25.4MM
  • 1 milimét = 0,03937 inch
  • 1 chân = 30.4878 cm
  • 1 cm = 0,3937 inch
  • 1 sân = 0.9144028 mét
  • 1 mét = 3.281 bàn chân
  • 1 dặm = 1.6093419 km
  • 1 km = 0,621372 dặm

 

CHUYỂN ĐỔI TRỌNG LƯỢNG

  • 1 tấn (t)=1000 kilôgam (kg)=2205 pound (lb)
  • 1 kilôgam (kg) = 2,205 pound (lb)
  • 1 kilôgam=2,2046226218488 bảng Anh
  • 1 pound=0,45359237 kg
  • 1 tấn=0,98420652761106 tấn dài [Tấn Anh]
  • 1 tấn dài [Tấn Anh]=1,0160469088 tấn
  • 1 tải ngắn [Meidan]=45,359237 kg [kg]
  • 1 kg=0,022046226218488 tải ngắn
  • 1 hạt {Anh]=0,06479891 gam
  • 1 gam=15,432358352941 hạt {Anh]
  • 1 ounce=28,349523125 gram
  • 1 gam=0,03527396194958 ounce
  • 1 carat [Hệ mét]=0,2 gam
  • 1 gram=5 carat [Số liệu]
  • 1 xu = 0,87771494039902 kịch
  • 1 dram = 1,1393220668494 xu
  • Tấn ngắn [US ton] đến tấn dài [Tấn Anh]
  • 1 tấn ngắn [US ton]=0,89285714285714 tấn dài [Tấn Anh]
  • Tấn dài [Tấn Anh] đến tấn ngắn [Tấn Mỹ]
  • 1 tấn dài [tấn Anh]=1,12 tấn ngắn [tấn Mỹ]

 

CHUYỂN ĐỔI KHU VỰC

  • 1 km vuông = 100 ha = 1.000.000 mét vuông
  • 1 mét vuông=100 decimet vuông=10000 cm vuông
  • 1 inch vuông = 6,4516 cm vuông
  • 1 cm vuông = 0,1550 inch vuông
  • 1 foot vuông = 0,0929 mét vuông
  • 1 mét vuông = 1,195986 thước vuông
  • 1 yard vuông = 0,83613 mét vuông
  • 1 km vuông = 0,386101 dặm vuông
  • 1 dặm vuông = 2,589999 km vuông
  • 1 ha = 2,471044 mẫu Anh
  • 1 mẫu Anh = 0,404687 ha

 


CHUYỂN ĐỔI KHỐI LƯỢNG

  • 1L= 1000ML
  • 1 mét khối=1000 decimét khối 1 decimet khối=1000 cm khối
  • 1 thìa cà phê = 5ml
  • 1 mililit = 0,0338147 ounce chất lỏng
  • 1 muỗng canh = 15 ml
  • 1 lít = 2,11342 pint = 1000 phân khối
  • 1 ounce chất lỏng = 30 ml
  • 1 lít = 1,05671 lít = 0,264178 gallon
  • 1 gallon = 3,785332 lít = 231 inch khối
  • 1 cốc = 0,23658 lít
  • 1 pint = 0,473167 lít
  • 1 mét khối = 35,3144 feet khối = 1,30794 thước khối
  • 1 foot khối = 0,0283170 mét khối
  • 1 yard khối = 0,764559 mét khối